Phát triển tâm lý trong năm đầu (Biểu ghi số 1359)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00873nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.89 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.89 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | PH110TR |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Khắc Viện |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phát triển tâm lý trong năm đầu |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Khắc Viện |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2002 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-TP Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Thanh Niên |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 80tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | cuốn sách có 7 bài theo thứ tự từng bài như sau: 1: Những vấn đề và khái niệm cơ bản 2: Khái niệm "gắn bó" 3: Phát triển cảm giác vận động 4: Quan hệ mẹ - con năm đầu 5: Phát triển trong năm đầu 6: Tâm bệnh lý trong mối quan hệ mẹ con 7: Những bệnh chứng do độc tố tâm lý. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | phát triển tâm lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | trong năm đầu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | tâm lý |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
Tài liệu hỏng | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu mất | Kho tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Thư viện | Tài liệu không cho mượn | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu rút | Địa chỉ tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-11-07 | 7000.00 | Nhi khoa | NH.0106 | 2016-11-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | ||||||
2016-11-07 | 7000.00 | Nhi khoa | NH.0107 | 2016-11-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | ||||||
2017-08-02 | sach | 7000.00 | Nhi khoa | NH.0090 | 2017-08-02 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||
2017-08-02 | sach | 7000.00 | Nhi khoa | NH.0091 | 2017-08-02 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||
2017-08-02 | sach | 7000.00 | Nhi khoa | NH.0092 | 2017-08-02 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||
2017-08-02 | sach | 7000.00 | Nhi khoa | NH.0093 | 2017-08-02 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||
2017-08-02 | sach | 7000.00 | Nhi khoa | NH.0094 | 2017-08-02 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||
2017-08-02 | sach | 7000.00 | Nhi khoa | NH.0095 | 2017-08-02 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||
2017-08-02 | sach | 7000.00 | Nhi khoa | NH.0096 | 2017-08-02 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||
2017-08-02 | sach | 7000.00 | Nhi khoa | NH.0097 | 2017-08-02 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||
2017-08-02 | sach | 7000.00 | Nhi khoa | NH.0098 | 2017-08-02 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||
2017-08-02 | sach | 7000.00 | Nhi khoa | NH.0099 | 2017-08-02 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||
2017-08-02 | sach | 7000.00 | Nhi khoa | NH.0100 | 2017-08-02 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||
2017-08-02 | sach | 7000.00 | Nhi khoa | NH.0101 | 2017-08-02 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||
2017-08-02 | sach | 7000.00 | Nhi khoa | NH.0102 | 2017-08-02 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||
2017-08-02 | sach | 7000.00 | Nhi khoa | NH.0103 | 2017-08-02 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||
2017-08-02 | sach | 7000.00 | Nhi khoa | NH.0104 | 2017-08-02 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||
2017-08-02 | sach | 7000.00 | Nhi khoa | NH.0105 | 2017-08-02 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.89 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 |