Quy chế bệnh viện (Biểu ghi số 135)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00806nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 348 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 348 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Q523CH |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể | |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ | Bộ Y tế |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Quy chế bệnh viện |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 239tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Quy chế |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Quy chế bệnh viện có 5 phần, có 153 quy chế và quy định: Phần 1: Quy chế tổ chức bệnh viện Phần 2: Quy chế nhiệm vụ quyền hạn chức trách cá nhân Phần 3: Quy chế quản lí bệnh viện Phần 4: Quy chế chuyên môn Phần 5: Quy chế công tác một số khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh viện |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | quy chế |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 348_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 348_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 348_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 348_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 348_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 348_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 348_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 348_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 348_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 348_000000000000000 |
Tài liệu rút | Dạng tài liệu (KOHA) | Kho tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu hỏng | Tài liệu mất | Thư viện | Ngày bổ sung | Chi phí, giá thay thế | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Điều dưỡng | sach | 348 | 2017-03-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 38.50 | 0000-00-00 | ĐD.0579 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Điều dưỡng | sach | 348 | 2017-03-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 38.50 | 0000-00-00 | ĐD.0580 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Điều dưỡng | sach | 348 | 2017-03-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 38.50 | 0000-00-00 | ĐD.0581 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Điều dưỡng | sach | 348 | 2017-03-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 38.50 | 0000-00-00 | ĐD.0582 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Điều dưỡng | sach | 348 | 2017-03-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 38.50 | 0000-00-00 | ĐD.0583 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Điều dưỡng | sach | 348 | 2017-03-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 38.50 | 0000-00-00 | ĐD.0584 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Điều dưỡng | sach | 348 | 2017-03-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 38.50 | 0000-00-00 | ĐD.0585 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Điều dưỡng | sach | 348 | 2017-03-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 38.50 | 0000-00-00 | ĐD.0586 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Điều dưỡng | sach | 348 | 2017-03-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 38.50 | 0000-00-00 | ĐD.0587 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Điều dưỡng | sach | 348 | 2017-03-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-22 | 38.50 | 0000-00-00 | ĐD.0588 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |