Thần kinh học trong thực hành đa khoa (Biểu ghi số 1339)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00611nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | TH121K |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lê, Đức Hinh |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thần kinh học trong thực hành đa khoa |
Thông tin trách nhiệm | Lê Đức Hinh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2009 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 422tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có 3 phần Phần 1: Đại cương Phần 2:Một số hội chứng lâm sàng Phần 3:Thuốc sử dụng trong lâm sàng thần kinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học nội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh thần kinh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách Tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
Thời gian ghi mượn gần nhất | Thư viện | Ngày bổ sung | Chi phí, giá thay thế | Số định danh (CallNumber) | Kho tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu rút | Tổng số lần mượn | Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu hỏng | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022-06-08 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-07 | 75000.00 | 616.8 | sach | 2 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-07 | 2022-07-04 | Nội khoa | N.0475 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-07 | 75000.00 | 616.8 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-07 | 0000-00-00 | Nội khoa | N.0476 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-07 | 75000.00 | 616.8 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-07 | 0000-00-00 | Nội khoa | N.0477 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-07 | 75000.00 | 616.8 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-07 | 0000-00-00 | Nội khoa | N.0478 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-07 | 75000.00 | 616.8 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-07 | 0000-00-00 | Nội khoa | N.0479 |