Đau thần kinh hông (thần kinh toạ) nguyên nhân và cách chữa (Biểu ghi số 1338)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00970nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ111TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Văn Thông |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Đau thần kinh hông (thần kinh toạ) nguyên nhân và cách chữa |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn, Văn Thông |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1995 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 134tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có 6 chương: Chương 1: Đặc điểm chính của thần kinh hông Chương 2: Các nghiệm pháp thăm khám đau thần kinh hông Chương 3:Đau thần kinh hông do thoaqis hoá cột sống thắt lưng Chương 4:Đau thần kinh hông do lồi - thoát vị đĩa đệm Chương 5:Điều trị đau thần kinh hông do thoát vị đĩa đệm cố sống thắt lưng Chương 6:Đău thần kinh hông do các nguyên nhân khác. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học nội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh thần kinh hông |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách Tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
Tài liệu rút | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Nguồn phân loại | Số định danh (CallNumber) | Ngày bổ sung | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0627 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0628 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0629 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0630 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0631 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0632 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0633 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0634 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0635 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0636 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0637 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0638 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0639 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0640 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0641 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0642 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0643 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0644 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0645 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0646 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0647 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0648 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0649 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0650 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0651 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0652 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0653 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0654 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0655 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0656 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0657 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0658 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0659 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0660 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0661 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0662 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0663 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0664 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0665 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0666 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0667 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0668 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0669 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0670 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0671 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0672 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0673 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0674 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0675 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0676 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0677 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0678 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0679 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0680 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0681 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0682 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0683 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | N.0684 | sach | 2023-03-20 | 2016-11-09 | Nội khoa | 2023-03-20 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0685 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0686 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0687 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0688 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0689 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0690 | sach | 2016-11-09 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2016-11-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0469 | sach | 2017-06-26 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2017-06-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0470 | sach | 2017-06-26 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2017-06-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0471 | sach | 2017-06-26 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2017-06-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0472 | sach | 2017-06-26 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2017-06-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0473 | sach | 2017-06-26 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2017-06-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | N.0474 | sach | 2017-06-26 | Nội khoa | 0000-00-00 | 9000.00 | 616.8 | 2017-06-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |