000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00634nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
610.03 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
610.03 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T550Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Bùi, Tuyết Khanh |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Từ điển y học Anh-Anh-Việt |
Thông tin trách nhiệm |
Bùi Tuyết Khanh; Phạm Tuyết Vân, Lê Thu Hằng |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Thuật ngữ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Đà Nẵng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1998 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Đà Nẵng |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
609tr. |
Khổ |
;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cập nhật nhiều từ ngữ chuyên ngành Có nhiều hình ảnh minh hoạ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Từ điển y học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Tuyết Vân |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thu Hằng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_030000000000000 |