Từ điển y học Anh-Việt (Biểu ghi số 1324)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00907nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.03 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.03 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T550Đ |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Từ điển y học Anh-Việt |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Ngọc Trí...[và những người khác] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Phiên âm quốc tế chuẩn xác, định nghĩa và giải thích đối chiếu Anh-Việt-Anh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2000 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 1138tr. |
Khổ | ;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đầy đủ các thuật ngữ và thông tin trong nền y học hiện đại Phiên âm quốc tế chuẩn xác Các tham khảo chéo cung cấp thêm thông tin và mở rộng thêm tầm nhận thức Nhiều minh hoạ và chú giải ở những mục cần thiết |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Từ điển y học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Anh Dũng |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Thuỵ Thảo |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Thanh Phong |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bích Nga |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_030000000000000 |
Mã Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu rút | Dạng tài liệu (KOHA) | Ngày bổ sung | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Địa chỉ tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu mất | Kho tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Thư viện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TK.0076 | sách tham khảo | 2016-11-04 | 0000-00-00 | 2016-11-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.03 | sach | 150000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |