000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00785nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
610.03 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
610.03 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T550Đ |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Từ điển y học Anh-Pháp-Latin-Việt |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Cao Đài...[và những người khác] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
medical dictionary |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1993 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
1874tr. |
Khổ |
;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cuốn từ điển này với gần 30.000 mục từ và khoảng gần 80.000 từ đồng nghĩa và nghĩa tương đương bao gồm mọi lĩnh vực trong ngành y học và dược học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Từ điển y học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đinh, Quang Minh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trịnh, Văn Luận |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trương, Hữu Tố |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Ấu Thục |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_030000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_030000000000000 |