Từ điển y học Anh-Nga-Pháp-Đức-Latin-Việt (Biểu ghi số 1319)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00696nam a2200205 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 610.03
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 610.03
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) T550Đ
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Từ điển y học Anh-Nga-Pháp-Đức-Latin-Việt
Thông tin trách nhiệm Lê Cao Đài
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) medical dictionary
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,1993
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà Nội
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 1662tr.
Khổ ;27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Phần 1 Từ điển Anh-Nga-Pháp-Đức-Latin-Việt
Phần 2 các bảng tra cứu Anh-Nga-Pháp-Đức-Latin-Việt
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Từ điển y học
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại sách tham khảo
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Đàm, Trung Đường
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trịnh, Văn Luận
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trương, Hữu Tố
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Ấu Thục
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 610_030000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 610_030000000000000
Bản tài liệu
Tài liệu mất Nguồn phân loại Mã Đăng ký cá biệt Dạng tài liệu (KOHA) Giá có hiệu lực từ ngày Chi phí, giá thay thế Địa chỉ tài liệu Tài liệu rút Thư viện Kho tài liệu Ngày bổ sung Thời gian giao dịch gần nhất Tài liệu không cho mượn Số định danh (CallNumber) Tài liệu hỏng
  TK.0190sách tham khảo2016-11-04332000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach2016-11-040000-00-00 610.03 
  TK.0191sách tham khảo2016-11-04332000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach2016-11-040000-00-00 610.03 

Powered by Koha