Thuốc bệnh và cách sử dụng (Biểu ghi số 1300)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01132nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.03 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.03 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | TH514B |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phạm, thiệp |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thuốc bệnh và cách sử dụng |
Thông tin trách nhiệm | Phạm thiệp, Vũ Ngọc Thuý |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 1171tr. |
Khổ | ;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 3 phần: -Danh mục thuốc sắp xếp theo dược lý và chuyên khoa.Với 22 chuyên khoa chính cùng với các tiểu mục với các tên thuốc kèm theo. -Các chuyên khảo thuốc: được sắp xếp theo thứ tự vần chữ cái a,b,c theo số trang.Mỗi chuyên khảo đặc biệt là với các thuốc thiết yếu, phổ biến thường dùng được trình bày theo thứ tự: tên thuốc, tên khác, dạng thuốc, tác dụng chỉ định, liều dùng, chống chỉ định và lưu ý. -Mục lục tra cứu: được cập nhật gần đây với hầu hết các hoạt chất. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thuốc bệnh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cách sử dụng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Ngọc Thuý |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_030000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_030000000000000 |
Thời gian ghi mượn gần nhất | Kho tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Tổng số lần mượn | Nguồn phân loại | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu hỏng | Tài liệu mất | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023-06-16 | sach | TK.0145 | 2016-11-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.03 | 150000.00 | 1 | 2016-11-04 | 2023-08-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sách tham khảo | |||||
sach | TK.0146 | 2016-11-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.03 | 150000.00 | 2016-11-04 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sách tham khảo |