Thần kinh học trẻ em (Biểu ghi số 1283)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00721nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | TH121K |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lê, Đức Hinh |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thần kinh học trẻ em |
Thông tin trách nhiệm | Lê Đức Hinh; Nguyễn Chương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1994 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 299tr. |
Khổ | ;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | cuốn sách có 3 phần với nội dung từng phần như sau: Phần 1: đại cương Phần 2: một số nhóm bệnh phổ biến Phần 3: điều trị mỗi phần có nhiều bài nhỏ kiên quan nội dung phần đó. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | thần kinh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | trẻ em |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Chương |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
Thời gian giao dịch gần nhất | Thư viện | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu mất | Chi phí, giá thay thế | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Địa chỉ tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-11 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-04 | 2022-08-11 | 1 | 616.8 | 35000.00 | Nhi khoa | NH.0038 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-04 | |||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-04 | 616.8 | 35000.00 | Nhi khoa | NH.0039 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-04 | |||||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-04 | 616.8 | 35000.00 | Nhi khoa | NH.0040 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-04 | |||||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-04 | 616.8 | 35000.00 | Nhi khoa | NH.0041 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-04 | |||||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-04 | 616.8 | 35000.00 | Nhi khoa | NH.0042 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-04 | |||||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-04 | 616.8 | 35000.00 | Nhi khoa | NH.0043 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-04 | |||||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-04 | 616.8 | 35000.00 | Nhi khoa | NH.0044 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-04 | |||||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-04 | 616.8 | 35000.00 | Nhi khoa | NH.0045 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-04 | |||||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-04 | 616.8 | 35000.00 | Nhi khoa | NH.0046 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-04 |