Quản lý chất lượng bệnh viện (Biểu ghi số 1275)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00989nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | QU105L |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Quản lý chất lượng bệnh viện |
Thông tin trách nhiệm | Phan Văn Tường...[và những người khác] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Áp dụng quản lý chất lượng toàn diện trong bệnh viện |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Lao động xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 158tr. |
Khổ | ;25cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 2 chương: 1. Tổng quan về quản lý chất lượng và quản lý chất lượng toàn diện bệnh viện 2. Các bước thực hiện TQM trong bệnh viện. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quản lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chất lượng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh viện |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình sau đại học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lý, Ngọc Kính |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Văn Tường |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Khắc Lương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Thúy Nga |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn phân loại | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Chi phí, giá thay thế | Kho tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung | Tài liệu không cho mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu mất | Thư viện | Địa chỉ tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Y công cộng | 39500.00 | sach | 0000-00-00 | 2016-11-03 | 610.6 | YCC.0853 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Y công cộng | 39500.00 | sach | 0000-00-00 | 2016-11-03 | 610.6 | YCC.0854 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Y công cộng | 39500.00 | sach | 0000-00-00 | 2016-11-03 | 610.6 | YCC.0855 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Y công cộng | 39500.00 | sach | 0000-00-00 | 2016-11-03 | 610.6 | YCC.0856 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Y công cộng | 39500.00 | sach | 0000-00-00 | 2016-11-03 | 610.6 | YCC.0857 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |