Từ điển thực vật thông dụng (Biểu ghi số 1269)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00779nam a2200169 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.03 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.03 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T550Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Võ, Văn Chi |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Từ điển thực vật thông dụng |
Thông tin trách nhiệm | Võ Văn Chi |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Khoa học và Kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2003 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hồ Chí Minh |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 1250tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm các phần sau: Phần 1: chỉ dẫn chung 1.Từ vựng các thuật ngữ chính về thực vật học 2.Luật và thuật ngữ của danh pháp thực vật 3.Hệ thống phân loại các nhóm thực vật bậc cao Phần 2: Bảng tra tổng quát thực vật bậc cao thông dụng ở VN |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Từ điển thực vật |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_030000000000000 |
Tài liệu mất | Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Địa chỉ tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất | Kho tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Tổng số lần mượn | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu rút | Dạng tài liệu (KOHA) | Số định danh (CallNumber) | Thư viện | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-11-03 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-10-17 | 2019-10-17 | sach | TK.0119 | 1 | sách tham khảo | 615.03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 205000.00 |