Từ điển cây thuốc Việt Nam (Biểu ghi số 1267)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00942nam a2200169 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.03 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.03 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T550Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Võ, Văn Chi |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Từ điển cây thuốc Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Võ Văn Chi |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1997 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hồ Chí Minh |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 1468tr. |
Khổ | ;28cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn từ điển này gồm hai phần : -Phần đại cương gồm: nhận biết cây cỏ, tên loại cây cỏ, phân loại, việc sử dụng cây cỏ làm thuốc trị bệnh bao gồm: tính năng của dược vật theo y học cổ truyền, các nhóm hoạt chất của cây,các bộ phận của cây được sử dụng làm thuốc.. -Phần cây thuốc mọc hoang và trồng ở VN, giới thiệu gần 3200 loài cây thuốc trong 3100 đề mục xếp theo vần tiếng việt. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Từ điển cây thuốc |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_030000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_030000000000000 |
Kho tài liệu | Tài liệu mất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Tổng số lần mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu hỏng | Thư viện | Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TK.0114 | 2016-11-03 | 0000-00-00 | 615.03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sách tham khảo | 367000.00 | |||||||
sach | 2019-04-22 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | TK.0115 | 2016-11-03 | 2019-04-22 | 615.03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sách tham khảo | 367000.00 |