000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01235nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.03 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.03 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
C126T |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm |
Đỗ Huy Bích...[và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Tập 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Khoa học và Kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2004 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
1138tr. |
Khổ |
;30cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu một cách chi tiết và toàn diện về nguồn tài nguyên vô cùng phong phú.Bộ sách chứa đựng một lượng lớn thông tin khoa học dược cập nhật và đúc kết từ các kết quả nghiên cứu trong nước và những thông tin khoa học tiên tiến của thế giới.Ngoài việc phân loại, liệt kê từ các loại cây và động vật thuốc, bộ sách còn giới thiệu một cách có chọn lọc những kinh nghiệm chữa bệnh bằng cây thuốc của cá nền y học cổ truyền. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Cây thuốc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Động vật làm thuốc |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Ngọc Lộ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Duy Mai |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Kim Mãn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đỗ, Trung Đàm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Tập |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_030000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_030000000000000 |