Hướng dẫn sử dụng thuốc dành cho bá ỹ, người điều dưỡng và mọi người (Biểu ghi số 1263)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01062nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.03 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.03 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H561D |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn sử dụng thuốc dành cho bá ỹ, người điều dưỡng và mọi người |
Thông tin trách nhiệm | Nhị Phương...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Thanh Hoá |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 1650tr. |
Khổ | ;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Mỗi tên thuốc được trình bày theo đúng trình tự nội dung sau: -Chỉ định -Cơ chế tác động -Dược động học -Chống chỉ định và thận trọng -Phản ứng nghịch và tác dụng phụ -Tương tác thuốc -Cách dùng và liều lượng -Trình bày thuốc -Tác động/thời gian -Lưu ý điều dưỡng -Hướng dẫn bệnh nhân và gia đình -Kết quả điều trị |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hướng dẫn sử dụng thuốc |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Kim Tuyến |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Thu Hằng |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Tuyết Vân |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ưng Tiếu |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Quang Hùng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_030000000000000 |
Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu rút | Ngày bổ sung | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Kho tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-11-03 | TK.0111 | 2016-11-03 | 0000-00-00 | sach | sách tham khảo | 170000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.03 |