Dinh dưỡng học (Biểu ghi số 1259)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00584nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 613.2 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 613.2 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | D312D |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Đào Thị Yến Phi |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dinh dưỡng học |
Thông tin trách nhiệm | Đào Thị Yến Phi |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-TP HCM |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 526tr. |
Khổ | ;28cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường ĐH y khoa Phạm Ngọc Thạch |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gồm 3 phần: 1. Dinh dưỡng cơ bản. 2.Dinh dưỡng cộng đồng. 3.Dinh dưỡng lâm sàng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dinh dưỡng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | giáo trình đại học |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_200000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Tài liệu rút | Nguồn phân loại | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu hỏng | Địa chỉ tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Thư viện | Chi phí, giá thay thế | Mã Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Y công cộng | 2016-11-03 | sach | 613.2 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 140000.00 | YCC.0868 | |||||
Y công cộng | 2016-11-03 | sach | 613.2 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 140000.00 | YCC.0869 | |||||
Y công cộng | 2016-11-03 | sach | 613.2 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 140000.00 | YCC.0870 |