000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00889nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
610.72 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
610.72 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
TH455K |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Lê, Cự Linh |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Thống kê y tế công cộng |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Cự Linh, Phạm Việt Cường, Trần Thị Lựu |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Phần thống kê cơ bản |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2009 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
189tr. |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cung cấp những kiến thức cơ bản nhất về Thống kê ứng dụng trong các lĩnh vực chăm sóc sức khoẻ: Biểu số, mẫu, thống kê mô tả, thống kê phân tích... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thống kê |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Y tế |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Việt Cường |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Thị Lựu |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_720000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_720000000000000 |