000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00693nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
381 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
381 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T307TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Thái Quỳnh Chi |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tiếp thị xã hội |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Thái Quỳnh Chi |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Tài liệu cho học viên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Lao động xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2010 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
76tr. |
Khổ |
;25cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường ĐH y tế công cộng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sách áp dụng phương pháp giảng dạy dựa trên tình huống. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tiếp thị |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Xã hội |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
381_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
381_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
381_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
381_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
381_000000000000000 |