Cách sử dụng dược phẩm đặc chế trong và ngoài nước (Biểu ghi số 1254)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00926nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.03 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.03 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | C102S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Ngô, Thế Hùng |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cách sử dụng dược phẩm đặc chế trong và ngoài nước |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Thế Hùng, Nguyễn Vĩnh Niên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Khoa học và Kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2002 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 958tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Hoàn toàn đổi mới nội dung các bài thuốc |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm hai phần: -Dược phẩm sản xuất trong nước của các xí nghiệp và công ty dược trung ương và địa phương -Dược phẩm bào chế quốc tế gồm các thuốc từ các nước như: pháp, mỹ, canada,đức, thuỵ sỹ, anh, ý... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cách sử dụng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dược phẩm đặc chế |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Vĩnh Niên |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_030000000000000 |
Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Kho tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Thư viện | Tài liệu không cho mượn | Ngày bổ sung | Tài liệu hỏng | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TK.0094 | 615.03 | sach | sách tham khảo | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-03 | 280000.00 |