Tra cứu sử dụng thuốc biệt dược trong- ngoài nước (Biểu ghi số 1252)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00886nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.03 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.03 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | TR100C |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Tào, Duy Cần |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tra cứu sử dụng thuốc biệt dược trong- ngoài nước |
Thông tin trách nhiệm | Tào Duy Cần |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Quyển 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Khoa học và Kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1998 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 622tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sáchgồm có: -Có trên 3000 loại thuốc biệt dược mới chưa có ở quyển 1 -Có trên 4000 loại thuốc và biệt dược là danh mục thuốc nước ngoài đã dược bộ y tế cấp -Có trên 1000 loại thuốc và biệt dược trong quy chế thuốc gây nghiện và quy chế thuốc hướng tâm thần của bộ y tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tra cứu sử dụng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | thuốc và biệt dược |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_030000000000000 |
Chi phí, giá thay thế | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Ngày bổ sung | Tài liệu mất | Tài liệu rút | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Thư viện | Dạng tài liệu (KOHA) | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu hỏng | Nguồn phân loại | Số định danh (CallNumber) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
155000.00 | 0000-00-00 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sách tham khảo | 2016-11-03 | TK.0097 | 615.03 |