Vân động trong thực hành nâng cao sức khỏe (Biểu ghi số 1251)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01271nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 613 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 613 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | V121Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Thanh Hương |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vân động trong thực hành nâng cao sức khỏe |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thanh Hương, Trương Quang Tiến, Lê Thị Hải Hà |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Định hướng truyền thông - giáo dục sức khỏe |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Lao động xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 83tr. |
Khổ | ;25cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường ĐH Y tế công cộng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 5 bài: 1. Tổng quan về vận động trong nâng cao sức khỏe. 2. Một số tiếp cận vận động trong thực hành nâng cao sức khỏe 3. Một số kỷ năng trong vận động nâng cao sức khỏe. 4. Cộng tác với truyền thông đại chúng trong vận động nâng cao sức khỏe. 5. Lập kế hoạch vận động chính sách trong nâng cao sức khỏe. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vận động |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thực hành |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nâng cao |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sức khỏe |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trương, Quang Tiến |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thị Hải Hà |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_000000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu mất | Ngày bổ sung | Tài liệu hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Y công cộng | 21000.00 | YCC.0833 | 0000-00-00 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613 | 2016-11-03 | |||||
Y công cộng | 21000.00 | YCC.0834 | 0000-00-00 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613 | 2016-11-03 | |||||
Y công cộng | 21000.00 | YCC.0835 | 0000-00-00 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613 | 2016-11-03 | |||||
Y công cộng | 21000.00 | YCC.0836 | 0000-00-00 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613 | 2016-11-03 | |||||
Y công cộng | 21000.00 | YCC.0837 | 0000-00-00 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613 | 2016-11-03 |