Từ điển sử dụng thuốc (Biểu ghi số 1245)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01149nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.03 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.03 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T550Đ |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Từ điển sử dụng thuốc |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Kim Hùng...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản | Sữa chữa bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Hồ Chí Minh |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2001 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hồ Chí Minh |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 1995tr. |
Khổ | ;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | -Nâng cao sự hiểu biết về các tính chất của các dược phẩm nhất là phản ứng phụ -Giúp nhà chuyên môn, người sử dụng tham khảo và tìm hiểu về một dược phẩm nào đó được dễ dàng -Giúp cho các bệnh viện, cá cơ sở y tế, nơi khám chữa bệnh có một tư liệu tương đối hoàn chỉnh về dược phẩm\ -Giúp tìm hiểu về những đặc tính, công dụng của nó để từ đó phân phối một cách có hiệu quả. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Từ điển |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sử dụng thuốc |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đinh, Bá Ái |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Chơn Tâm |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bảo Khánh |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Cúc thuỷ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_030000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_030000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu rút | Chi phí, giá thay thế | Kho tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thư viện | Giá có hiệu lực từ ngày | Địa chỉ tài liệu | Ngày bổ sung | Tài liệu hỏng | Nguồn phân loại | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sách tham khảo | 280000.00 | sach | 0000-00-00 | 615.03 | TK.0108 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-03 | |||||
sách tham khảo | 280000.00 | sach | 0000-00-00 | 615.03 | TK.0109 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-11-03 |