Giải phẫu sinh lý (Biểu ghi số 1240)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01173nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 611 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 611 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | GI103PH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Đinh, Quế Châu |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giải phẫu sinh lý |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Quế Châu; Dương Hữu Long |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2005 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 314tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | tài liệu giảng dạy trong trường trung học y tế |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi : Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | cuốn sách được soạn thảo để dugf cho các đối tượng học sinh trung học y tế. sách được biên soạn theo nội dung mới, được bổ sung hài hòa quan niệm, kiến thức, kỹ năng của y tế cộng đồng. nội dung được chia thành từng phần lớn và có từng mục nhỏ theo thứ tự như sau: đại cương về giải phẫu sinh lý, hệ hô hấp, hệ tuần hoàn và máu, sinh lý tuần hoàn, hệ tiêu hóa, sinh lý tiêu hóa, hệ tiết niệu, sinh lý tiết niệu, hệ sinh dục. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | giải phẫu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | sinh lý |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình trung cấp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Dương, Hữu Long |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
Tài liệu hỏng | Thời gian ghi mượn gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu rút | Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu không cho mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Tổng số lần mượn | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020-11-04 | 30000.00 | 2016-11-03 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | YCS.0559 | 2 | 2020-11-10 | |||||
30000.00 | 2016-11-03 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | YCS.0560 | 0000-00-00 | |||||||
30000.00 | 2016-11-03 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | YCS.0561 | 0000-00-00 | |||||||
2024-01-09 | 30000.00 | 2016-11-03 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | YCS.0562 | 1 | 2024-01-09 | |||||
30000.00 | 2016-11-03 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | YCS.0563 | 0000-00-00 | |||||||
30000.00 | 2016-11-03 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | YCS.0564 | 0000-00-00 | |||||||
2024-05-24 | 30000.00 | 2016-11-03 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | YCS.0565 | 1 | 2024-05-24 | |||||
30000.00 | 2016-11-03 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | YCS.0566 | 0000-00-00 | |||||||
30000.00 | 2016-11-03 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | YCS.0567 | 0000-00-00 | |||||||
2024-01-18 | 30000.00 | 2016-11-03 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | YCS.0568 | 5 | 2024-01-18 | |||||
30000.00 | 2016-11-03 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | YCS.0569 | 0000-00-00 | |||||||
30000.00 | 2016-11-03 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | YCS.0570 | 0000-00-00 | |||||||
30000.00 | 2016-11-03 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | YCS.0571 | 0000-00-00 | |||||||
2022-10-13 | 30000.00 | 2016-11-03 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | YCS.0572 | 1 | 2023-08-31 | |||||
30000.00 | 2016-11-03 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | YCS.0573 | 0000-00-00 | |||||||
2019-12-05 | 30000.00 | 2016-11-03 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | YCS.0574 | 1 | 2019-12-10 | |||||
30000.00 | 2016-11-03 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | YCS.0575 | 0000-00-00 | |||||||
30000.00 | 2016-11-03 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | YCS.0576 | 0000-00-00 | |||||||
30000.00 | 2016-11-03 | 2016-11-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | YCS.0577 | 0000-00-00 |