000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01055nam a2200265 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
612 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
612 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
S312L |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Phạm, Thị Minh Đức |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Sinh lý học |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Thị Minh Đức... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Giáo duc |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2011 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
322tr. |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày một số kiến thức cơ bản về sinh lý học. Quy luật chung của hoạt động cơ thể. Cơ chế hoạt động của từng cơ quan trong cơ thể như sinh lý điều hoà thân nhiệt, máu, hệ thần kinh trung ương, nội tiết, tuần hoàn, hô hấp... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Cơ thể người |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sinh lý học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Ngọc Hưng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Mỹ Hạnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trịnh, Hùng Cường |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thu Liên |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
612_000000000000000 |