000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00754nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.03 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.03 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T550Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Trần, Văn Kỳ |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Từ điển y học cổ truyền Hán - Việt - Anh |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Văn Kỳ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2000 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hồ Chí Minh |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
737tr. |
Khổ |
;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nội dung gồm 3500 thuật ngữ và từ bao gồm môn lý luận cơ bản nội, ngoại, phụ sản, nhi, ngoài da, mắt, răng hàm mặt, tai mũi họng... các từ và thuật ngữ đều sử dụng âm hán, giải thích bằng tiếng việt và tiếng anh. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Từ điển |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Y học cổ truyền |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_030000000000000 |