Sức khoẻ môi trường (Biểu ghi số 123)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01089nam a2200265 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 613 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 613 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | S552KH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sức khoẻ môi trường |
Thông tin trách nhiệm | Chu Văn Thăng ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2011 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 151tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những kiến thức cơ bản về sức khoẻ môi trường; ô nhiễm nước, đất, không khí, thảm hoạ và sức khoẻ cộng đồng. Các hình thức xử lý chất thải của người hợp vệ sinh. Vấn đề ô nhiễm môi trường đô thị và sức khoả cộng đồng, ô nhiễm nhà ở và sức khoẻ... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Môi trường |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sức khoẻ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Diễn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Văn Toàn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thị Bình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Minh Hải |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Chu, Văn Thăng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_000000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu không cho mượn | Kho tài liệu | Tài liệu hỏng | Tài liệu mất | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế | Mã Đăng ký cá biệt | Thư viện | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu rút | Tổng số lần mượn | Địa chỉ tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian ghi mượn gần nhất | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Điều dưỡng | sach | 613 | 50000.00 | ĐD.1061 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-12 | 2016-07-12 | |||||||
Điều dưỡng | sach | 613 | 50000.00 | ĐD.1062 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-12 | 2016-07-12 | |||||||
Điều dưỡng | sach | 613 | 50000.00 | ĐD.1063 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-12 | 2016-07-12 | |||||||
Điều dưỡng | sach | 613 | 50000.00 | ĐD.1064 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-12 | 2016-07-12 | |||||||
Điều dưỡng | sach | 613 | 50000.00 | ĐD.0896 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-12-23 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-13 | 2022-02-23 | 2016-07-13 | |||||
Điều dưỡng | sach | 613 | 50000.00 | ĐD.0897 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-12-23 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-13 | 2022-02-23 | 2016-07-13 | |||||
Điều dưỡng | sach | 613 | 50000.00 | ĐD.0898 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-13 | 2016-07-13 | |||||||
Điều dưỡng | sach | 613 | 50000.00 | ĐD.0899 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-13 | 2016-07-13 | |||||||
Điều dưỡng | sach | 613 | 45.00 | ĐD.0072 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-09-29 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-02-10 | 2022-07-21 | 2020-02-10 |