000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01017nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
613.2 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
613.2 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
QU105L |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Quản lý an toàn thực phẩm |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Công Khẩn...[và những người khác] |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Định hướng dinh dưỡng và an toàn thực phẩm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Lao động xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2012 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
198tr. |
Khổ |
;25cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường ĐH y tế công cộng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Gồm 8 bài học giới thiệu hệ thống quản lý an toàn thực phẩm ở VN và một số nội dung cơ bản về quản lý, công tác thanh tra, kiểm tra về an toàn thực phẩm. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Quản lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
An toàn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thực phẩm |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Đáng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Nhiên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đỗ, Hữu Tuấn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Việt Nga |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_200000000000000 |