Phòng chống thảm họa (Biểu ghi số 1225)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00984nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 613.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 613.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | PH431CH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phòng chống thảm họa |
Thông tin trách nhiệm | Hà Văn Như...[và những người khác] |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Áp dụng phương pháp giảng dạy dựa trên tình huống |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Lao động xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 31tr. |
Khổ | ;25cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường ĐH y tế công cộng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gồm 5 phần: 1. Mục tiêu môn học 2. Kế hoạch học tập 3. Tài liệu tham khảo 4. Đánh giá khóa học 5. Nội dung và các hoạt động giảng dạy. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phòng chống |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thảm họa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Viết Tiến |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Thị Hạnh Trang |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Công, Ngọc Long |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Võ, Thị Thúy Hà |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thư viện | Tài liệu hỏng | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu rút | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Tổng số lần mượn | Tài liệu không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 8000.00 | 2024-01-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-31 | sach | 2016-10-31 | YCC.0798 | 2024-01-08 | 613.6 | 1 | |||||
Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 8000.00 | 2018-10-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-31 | sach | 2016-10-31 | YCC.0799 | 2018-10-23 | 613.6 | 1 | |||||
Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 8000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-31 | sach | 2016-10-31 | YCC.0800 | 0000-00-00 | 613.6 | |||||||
Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 8000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-31 | sach | 2016-10-31 | YCC.0801 | 0000-00-00 | 613.6 | |||||||
Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 8000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-31 | sach | 2016-10-31 | YCC.0802 | 0000-00-00 | 613.6 |