Đánh giá các chương trình nâng cao sức khỏe (Biểu ghi số 1222)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01378nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 613 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 613 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | GI108D |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Thanh Hương |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Đánh giá các chương trình nâng cao sức khỏe |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thanh Hương, Trương Quang Tiến, Lê Thị Hải Hà |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Định hướng truyền thông giáo dục sức khỏe |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Lao động xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 94tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu giảng dạy cử nhân y tế công cộng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học y tế công cộng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gồm 6 bài: 1. Tổng quan về đánh giá chương trình nâng cao sức khỏe. 2. Khung khái niệm và ứng dụng trong đánh giá chương trình nâng cao sức khỏe. 3.Đánh giá ban đầu. 4. Đánh giá quá trình chương trình nâng cao sức khỏe. 5. Đánh giá kết quả ngắn hạn và tác động dài hạn chương trình nâng cao sức khỏe 6. Viết báo cáo và phổ biến kết quả đánh giá chương trình nâng cao sức khỏe |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Đánh giá |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chương trình |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nâng cao sức khỏe |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trương, Quang Tiến |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thị Hải Hà |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trương Quang Tiến |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_000000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Số định danh (CallNumber) | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Thư viện | Tài liệu hỏng | Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu mất | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Y công cộng | YCC.0793 | 0000-00-00 | 613 | 2016-10-28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24000.00 | 2016-10-28 | |||||
Y công cộng | YCC.0794 | 0000-00-00 | 613 | 2016-10-28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24000.00 | 2016-10-28 | |||||
Y công cộng | YCC.0795 | 0000-00-00 | 613 | 2016-10-28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24000.00 | 2016-10-28 | |||||
Y công cộng | YCC.0796 | 0000-00-00 | 613 | 2016-10-28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24000.00 | 2016-10-28 | |||||
Y công cộng | YCC.0797 | 0000-00-00 | 613 | 2016-10-28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 24000.00 | 2016-10-28 |