Động kinh (Biểu ghi số 1220)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00509nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ455K |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Hồ, Hữu Lương |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Động kinh |
Thông tin trách nhiệm | Hồ Hữu Lương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2000 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 336tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có 2 phần: Phần 1:Động kinh Phần 2:Động kinh trẻ em |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học nội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh động kinh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách Tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
Nguồn phân loại | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Ngày bổ sung | Tài liệu hỏng | Thư viện | Đã ghi mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu rút | Địa chỉ tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
616.8 | 2016-10-28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 26000.00 | 0000-00-00 | N.0459 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-28 | ||||||||
1 | 616.8 | 2016-10-28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-25 | Nội khoa | 26000.00 | 2024-05-10 | 2024-05-10 | N.0460 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-28 | |||||
616.8 | 2016-10-28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 26000.00 | 0000-00-00 | N.0461 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-28 | ||||||||
616.8 | 2016-10-28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 26000.00 | 0000-00-00 | N.0462 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-28 | ||||||||
616.8 | 2016-10-28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 26000.00 | 0000-00-00 | N.0463 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-28 | ||||||||
616.8 | 2016-10-28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 26000.00 | 0000-00-00 | N.0464 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-28 | ||||||||
616.8 | 2016-10-28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 26000.00 | 0000-00-00 | N.0465 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-28 | ||||||||
616.8 | 2016-10-28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 26000.00 | 0000-00-00 | N.0466 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-28 | ||||||||
616.8 | 2016-10-28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 26000.00 | 0000-00-00 | N.0467 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-28 | ||||||||
616.8 | 2016-10-28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | 26000.00 | 0000-00-00 | N.0468 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-28 |