000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00919nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
QU105L |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Quản lý điều dưỡng |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Văn An ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2012 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
191tr. |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Gồm các bài giảng của chuyên ngành quản lý điều dưỡng: tổ chức ngành điều dưỡng, các mô hình phân công chăm sóc, vai trò và nhiệm vụ của điều dưỡng trưởng bệnh viện, điều dưỡng trưởng khoa... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Quản lý điều dưỡng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hồ, Duy Bình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Đức Thái |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Kim Thoa |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Văn An |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |