Chẩn đoán và phòng trị chứng suy nhược thần kinh (Biểu ghi số 1218)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00913nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản | Fre |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | GI103PH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | André Gouazé |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chẩn đoán và phòng trị chứng suy nhược thần kinh |
Thông tin trách nhiệm | André Gouazé; Nguyễn Văn Đăng (dịch) |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1994 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 362tr. |
Khổ | ;22cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có 5 phần: Phần 1: Tuỷ sống Phần 2: Thân não và tiểu não Phần 3: Não Phần 4: Tổng hợp các đường dẫn truyền chính, cở sở giải phẩu các chức năng vận động, cảm giác và giác quan quan trọng. Phần 5: Hệ thần kinh thực vật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học nội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh thần kinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Giải phẩu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách Tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Đăng (dịch) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Quang Cường |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Thư viện | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Kho tài liệu | Tài liệu rút | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tổng số lần mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-10-28 | 2024-04-26 | N.0455 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-04-26 | Nội khoa | sach | 26000.00 | 2016-10-28 | 616.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 |