000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00775nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.03 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.03 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
D557T |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Lê, Quý Ngưu |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Dược tài đông y |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Quý Ngưu, Trần Thị Như- Đức |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Thuận Hoá |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Lao động xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1999 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
846tr. |
Khổ |
;29cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sách giới thiệu về các loại thảo dược về nguồn gốc, nơi sinh trưởng, cách thu hái, sơ chế, phân biệt và xác định từng loại thảo dược, cách bào chế, tính vị, công năng, chủ trị, cách dùng và liều lượng. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Dược tài |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Đông y |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần Thị Như - Đức |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_030000000000000 |