000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00683nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.03 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.03 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T550Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Lê, Quý Ngưu |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Từ điển huyệt vị châm cứu |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Quý Ngưu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Thuận Hoá |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Công ty in Nam Hải |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1997 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
1272tr. |
Khổ |
; 28cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sách giới thiệu các huyệt trên cơ thể, công dụng, chức năng và cách thức châm cứu hoặc qua sự nắn, bóp châm chích hoặc hun đốt ở một vị trí nào đó trên cơ thể. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Từ điển huyệt vị |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Châm cứu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_030000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_030000000000000 |