Chăm sóc sức khoẻ trẻ em (Biểu ghi số 121)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00975nam a2200241 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYD
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 618.92
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 618.92
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) CH114S
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Chăm sóc sức khoẻ trẻ em
Thông tin trách nhiệm Đinh Ngọc Đệ ... [và những người khác]
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2012
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 267tr.
Khổ ;27cm
490 0# - Thông tin thùng thư
Thông tin thùng thư Dùng cho đào tạo cử nhân ngành điều dưỡng
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Hướng dẫn phương pháp chăm sóc sức khoẻ cho trẻ sơ sinh. Nhận biết một số bệnh ở trẻ em và cách chăm sóc trẻ bị bệnh suy dinh dưỡng, bệnh xương, các bệnh liên quan đến hệ tiêu hoá, hệ hô hấp, hệ tuần hoàn...
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Điều dưỡng
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Chăm sóc sức khoẻ
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Trẻ em
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trình đại học
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Thị Lan Anh
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Phan, Thị Minh Hạnh
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Kim Hà
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Đinh, Ngọc Đệ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 618_920000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 618_920000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 618_920000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 618_920000000000000
Bản tài liệu
Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Địa chỉ tài liệu Chi phí, giá thay thế Số định danh (CallNumber) Tài liệu không cho mượn Thời gian giao dịch gần nhất Tài liệu mất Mã Đăng ký cá biệt Tổng số lần mượn Kho tài liệu Nguồn phân loại Ngày bổ sung Tài liệu hỏng Tài liệu rút Thời gian ghi mượn gần nhất Thư viện
2016-07-12Điều dưỡngDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang60000.00618.92 0000-00-00 ĐD.1053 sach 2016-07-12   Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
2016-07-12Điều dưỡngDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang60000.00618.92 0000-00-00 ĐD.1054 sach 2016-07-12   Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
2016-07-12Điều dưỡngDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang60000.00618.92 2018-12-27 ĐD.10551sach 2016-07-12  2018-12-17Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
2016-07-12Điều dưỡngDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang60000.00618.92 0000-00-00 ĐD.1056 sach 2016-07-12   Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang

Powered by Koha