Tổ chức và quản lý hệ thống y tế (Biểu ghi số 1209)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00957nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T450CH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tổ chức và quản lý hệ thống y tế |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Mai Hoa...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Lao động xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 247tr. |
Khổ | ;25cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học y tế công cộng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách giới thiệu hệ thống y tế VN cùng 2 phụ lục về 10 nội dung và các bước đánh giá trong chương trình chăm sóc sức khỏe ban đầu. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tổ chức |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | quản lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | hệ thống y tế |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | giáo trình đại học |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Thị Thu Hà |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Lê Tuấn |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Tuấn Hưng |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Quý Tường |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Kho tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Ngày bổ sung | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu rút | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thư viện | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu hỏng | Tài liệu mất | Tổng số lần mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-10-27 | sach | Y công cộng | 2016-10-27 | 2023-06-08 | 2023-06-08 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 61500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.6 | YCC.0778 | 5 | |||||
2016-10-27 | sach | Y công cộng | 2016-10-27 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 61500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.6 | YCC.0779 | |||||||
2016-10-27 | sach | Y công cộng | 2016-10-27 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 61500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.6 | YCC.0780 | |||||||
2016-10-27 | sach | Y công cộng | 2016-10-27 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 61500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.6 | YCC.0781 | |||||||
2016-10-27 | sach | Y công cộng | 2016-10-27 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 61500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.6 | YCC.0782 | |||||||
2019-01-16 | sach | Y công cộng | 2019-01-16 | 2020-10-14 | 2020-05-11 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 180000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.6 | YCC.1537 | 2 | |||||
2019-01-16 | sach | Y công cộng | 2019-01-16 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 180000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.6 | YCC.1538 | |||||||
2019-01-16 | sach | Y công cộng | 2019-01-16 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 180000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.6 | YCC.1539 | |||||||
2019-01-16 | sach | Y công cộng | 2019-01-16 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 180000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.6 | YCC.1540 | |||||||
2019-01-16 | sach | Y công cộng | 2019-01-16 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 180000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.6 | YCC.1541 | |||||||
2019-01-16 | sach | Y công cộng | 2019-01-16 | 2021-11-23 | 2021-05-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 180000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.6 | YCC.1542 | 1 |