Sức khỏe trường học (Biểu ghi số 1206)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01084nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 613.7 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 613.7 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | S552KH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sức khỏe trường học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Huy Nga...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Lao động xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 192tr. |
Khổ | ;25cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Giáo trình cho cử nhân y tế công cộng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học y tế công cộng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gồm 5 bài học: 1. Sức khỏe trường học 2. Quản lý sức khỏe tại nhà trường và phòng chống một số bệnh thường gặp ở học sinh. 3. Tai nạn thương tích thường gặp ở lứa tuổi học đường. 4. Vệ sinh trường học. 5. Hệ thống quản lý y tế trường học tại VN. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | sức khỏe |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | trường học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | giáo trình đại học |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Văn Dần |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thúy Quỳnh |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đặng, Anh Ngọc |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lỗ, Văn Tùng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
Tài liệu hỏng | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Thời gian ghi mượn gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Tổng số lần mượn | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Thư viện | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung | Tài liệu không cho mượn | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019-09-24 | 613.7 | 2019-09-24 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 48000.00 | 2 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | YCC.0768 | 2016-10-27 | 2016-10-27 | sach | |||||
0000-00-00 | 613.7 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 48000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | YCC.0769 | 2016-10-27 | 2016-10-27 | sach | |||||||
0000-00-00 | 613.7 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 48000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | YCC.0770 | 2016-10-27 | 2016-10-27 | sach | |||||||
0000-00-00 | 613.7 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 48000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | YCC.0771 | 2016-10-27 | 2016-10-27 | sach | |||||||
0000-00-00 | 613.7 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 48000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | YCC.0772 | 2016-10-27 | 2016-10-27 | sach |