Đánh giá nguy cơ sức khỏe môi trường nghề nghiệp (Biểu ghi số 1201)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01013nam a2200265 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 613.6
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 613.6
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) Đ107GI
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Đánh giá nguy cơ sức khỏe môi trường nghề nghiệp
Thông tin trách nhiệm Trần Thị Tuyết Hạnh...[và những người khác]
Tên của phần/mục trong tác phẩm Định hướng sức khỏe môi trường - nghề nghiệp
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành :Lao động xã hội
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2013
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 130tr.
Khổ ;25cm
490 0# - Thông tin thùng thư
Thông tin thùng thư Giáo trình đào tạo cử nhân y tế công cộng
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Bộ Y tế
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Sách giúp người học đánh giá cũng như cách truyền thông nguy cơ sức khỏe môi trường - nghề nghiệp.
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Nguy cơ
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Sức khỏe
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Môi trường
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Nghề nghiệp
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trình đại học
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Việt Hùng
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trần, Thị Tuyết Hạnh
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Ngọc Bích
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Thúy Quỳnh
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_600000000000000
Bản tài liệu
Nguồn phân loại Chi phí, giá thay thế Dạng tài liệu (KOHA) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Địa chỉ tài liệu Tài liệu hỏng Thời gian giao dịch gần nhất Ngày bổ sung Tài liệu không cho mượn Kho tài liệu Tài liệu rút Tài liệu mất Thư viện Số định danh (CallNumber)
 32500.00Y công cộngYCC.07632016-10-27Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 0000-00-002016-10-27 sach  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang613.6
 32500.00Y công cộngYCC.07642016-10-27Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 0000-00-002016-10-27 sach  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang613.6
 32500.00Y công cộngYCC.07652016-10-27Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 0000-00-002016-10-27 sach  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang613.6
 32500.00Y công cộngYCC.07662016-10-27Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 0000-00-002016-10-27 sach  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang613.6
 32500.00Y công cộngYCC.07672016-10-27Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 0000-00-002016-10-27 sach  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang613.6

Powered by Koha