Các phương pháp chẩn đoán bổ trợ về thần kinh (Biểu ghi số 1200)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00834nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | C101PH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Các phương pháp chẩn đoán bổ trợ về thần kinh |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Xuân Thản |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1998 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 260tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách viết với mục đích chính làm tài liệu dạy và học sau đai học về chuyên khoa thần kinh, ngoài ra giúp cho các bác sĩ chuyên khoa và đa khoa khác có thể tham khảo. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học nội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh thần kinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chẩn đoán |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Xuân Thản |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Quang Việp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hồ, Hữu Lương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Dương, Văn Hạng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu rút | Nguồn phân loại | Tài liệu mất | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Giá có hiệu lực từ ngày | Thư viện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N.0432 | 2016-10-27 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.8 | 21500.00 | 0000-00-00 | Nội khoa | 2016-10-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.0433 | 2016-10-27 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.8 | 21500.00 | 0000-00-00 | Nội khoa | 2016-10-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.0434 | 2016-10-27 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.8 | 21500.00 | 0000-00-00 | Nội khoa | 2016-10-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.0435 | 2016-10-27 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.8 | 21500.00 | 0000-00-00 | Nội khoa | 2016-10-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.0436 | 2016-10-27 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.8 | 21500.00 | 0000-00-00 | Nội khoa | 2016-10-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.0437 | 2016-10-27 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.8 | 21500.00 | 0000-00-00 | Nội khoa | 2016-10-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.0438 | 2016-10-27 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.8 | 21500.00 | 0000-00-00 | Nội khoa | 2016-10-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.0439 | 2016-10-27 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.8 | 21500.00 | 0000-00-00 | Nội khoa | 2016-10-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.0440 | 2016-10-27 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.8 | 21500.00 | 0000-00-00 | Nội khoa | 2016-10-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
N.0441 | 2016-10-27 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.8 | 21500.00 | 0000-00-00 | Nội khoa | 2016-10-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |