Tế bào mô học phôi thai học (Biểu ghi số 1198)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00847nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 611 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 611 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T250B |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phạm, Phan Địch |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tế bào mô học phôi thai học |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Phan Địch; Đỗ Kính, Nguyễn Văn Ngọc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1984 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 291tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | cuốn sách gồm 3 phần với mỗi phần được chia làm nhiều chương và mỗi chương có nhiều bài được phân theo nội dung của từng phần. Phần 1: Tế bào học. Phần 2: Mô học đại cương Phàn 3: Phôi thai học đại cương |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | mô học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | tế bào |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | phôi thai học |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Ngọc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Kính |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Số định danh (CallNumber) | Thư viện | Giá có hiệu lực từ ngày | Kho tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Thời gian giao dịch gần nhất | Đã ghi mượn | Nguồn phân loại | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Tổng số lần mượn | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-05-13 | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-27 | YCS.0514 | 2016-10-27 | 2024-05-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | 1 | Y cơ sở | |||||||
2018-10-30 | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-27 | YCS.0515 | 2016-10-27 | 2020-11-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | 1 | Y cơ sở | |||||||
611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-27 | YCS.0516 | 2016-10-27 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | Y cơ sở | |||||||||
2020-11-05 | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-11-05 | sach | YCS.0513 | 2020-11-05 | 2020-11-05 | 2020-11-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 26000.00 | 1 | Y cơ sở |