Thực hành giải phẫu và sinh lý người (Biểu ghi số 1197)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00953nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 611 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 611 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | TH522H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyên, Quang Vinh |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thực hành giải phẫu và sinh lý người |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn, Quang Vinh; Nguyễn Tử Thư |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .- |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1984 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 124tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | sách cao đẳng sư phạm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | cuốn sách có hai phần. P1: những dụng cụ máy móc và hóa chất thường dùng trong thực hành môn giải phẫu và sinh lý người. P2: có 14 bài thực hành theo thứ tự như sau: tế bào mô, hệ vận động,hệ tuần hoàn, hô hấp, hệ tiêu hóa, bài tiết và nội tiết, hệ thần kinh, bộ não, giác quan. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | giải phẫu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | thực hành |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | sinh lý người |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Tử Thư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Tài liệu mất | Chi phí, giá thay thế | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0000-00-00 | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-27 | 2016-10-27 | YCS.0511 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20000.00 | Y cơ sở | |||||
0000-00-00 | 611 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-27 | 2016-10-27 | YCS.0512 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20000.00 | Y cơ sở |