Lập kế hoạch y tế (Biểu ghi số 1196)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00851nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | L123K |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lập kế hoạch y tế |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Mai Hoa...[ và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Lao động xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 140tr. |
Khổ | ;25cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học y tế công cộng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách mang lại những kiến thức, công cụ và kỹ thuật hữu ích trong lập kế hoạch y tế cho bạn đọc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kế hoạch |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y tế |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Bảo Châu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Thị Thùy Linh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Minh Hoàng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Nguyệt Nga |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_000000000000000 |
Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Thư viện | Thời gian ghi mượn gần nhất | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Tài liệu mất | Địa chỉ tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Tổng số lần mượn | Chi phí, giá thay thế | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu rút | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-09-10 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-27 | 3 | 35000.00 | 2019-09-10 | YCC.0783 | 610 | 2016-10-27 | |||||
Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-27 | 35000.00 | 0000-00-00 | YCC.0784 | 610 | 2016-10-27 | |||||||
Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-27 | 35000.00 | 0000-00-00 | YCC.0785 | 610 | 2016-10-27 | |||||||
Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-27 | 35000.00 | 0000-00-00 | YCC.0786 | 610 | 2016-10-27 | |||||||
Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-27 | 35000.00 | 0000-00-00 | YCC.0787 | 610 | 2016-10-27 | |||||||
Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2023-02-14 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-16 | 3 | 73000.00 | 2023-02-15 | YCC.1532 | 610 | 2019-01-16 | |||||
Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-08-30 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-16 | 2 | 73000.00 | 2019-09-03 | YCC.1533 | 610 | 2019-01-16 | |||||
Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-16 | 73000.00 | 0000-00-00 | YCC.1534 | 610 | 2019-01-16 | |||||||
Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-16 | 73000.00 | 0000-00-00 | YCC.1535 | 610 | 2019-01-16 | |||||||
Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2021-03-08 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-16 | 1 | 73000.00 | 2021-03-08 | YCC.1536 | 610 | 2019-01-16 |