000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01041nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
613.7 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
613.7 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR527TH |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Truyền thông sức khỏe |
Thông tin trách nhiệm |
Trương Quang Tiến...[ và những người khác] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Định hướng truyền thông giáo dục sức khỏe |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Lao động xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2012 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
130tr. |
Khổ |
;25cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường Đại học y tế công cộng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sách giới thiệu tổng quan về TTSK, hệ thống cơ quan TTSK của VN. Cung cấp các lý thuyết hành vi giúp phân tích vấn đề và lập kế hoạch truyền thông phù hợp và hiệu quả hơn... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Truyền thông |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sức khỏe |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng, Khánh Chi |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thái Quỳnh Chi |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thanh Hương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trương, Quang Tiến |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_700000000000000 |