Thần kinh học (Biểu ghi số 1187)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00973nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | TH121K |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Vũ, Anh Nhị |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thần kinh học |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Anh Nhị... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2003 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-TP.Hồ Chí Minh |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 379tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nội dung sách có 3 vấn đề chính: - Cơ sở khoa học cho chẩn đoán vị trí tổn thương các bệnh hệ thần kinh - Một số hội chứng lâm sàng kinh điển trong thần kinh học - Các bệnh thần kinh thường gặp trong thực hành lâm sàng. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học nội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh thần kinh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Hữu Công |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thị Cẩm Dung |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Huỳnh, Thị liễu |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê Minh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_800000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Thư viện | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung | Thời gian ghi mượn gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Tài liệu hỏng | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nội khoa | 2024-06-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-27 | 2016-10-27 | 2024-05-24 | N.0430 | 616.8 | 50000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 5 | |||||
Nội khoa | 2024-05-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-27 | 2016-10-27 | 2024-05-10 | N.0431 | 616.8 | 50000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 |