Giáo trình dân số và phát triển (Biểu ghi số 1184)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00983nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 363.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 363.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | GI108TR |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình dân số và phát triển |
Thông tin trách nhiệm | Lê Cự Linh...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 219tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường ĐH Y Tế công cộng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 6 chương: 1. Nhập môn dân số và phát triển. 2. Quy mô và cơ cấu dân số, các nguồn số liệu dân số. 3. Biến động dân số. 4. Dân số và phát triển. 5. Dự báo dân số. 6. Chính sách dân số |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dân số |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phát triển |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đào tạo đại học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đào tạo sau đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đặng, Nguyên Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Kim Bình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Đình Cử |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Đại Đồng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_900000000000000 |
Tài liệu rút | Dạng tài liệu (KOHA) | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu hỏng | Tổng số lần mượn | Ngày bổ sung | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Y công cộng | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 363.9 | 42000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | 2016-10-26 | 2022-11-08 | 2022-11-08 | YCC.0743 | 2016-10-26 | |||||
Y công cộng | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 363.9 | 42000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-26 | 0000-00-00 | YCC.0744 | 2016-10-26 | |||||||
Y công cộng | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 363.9 | 42000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-26 | 0000-00-00 | YCC.0745 | 2016-10-26 | |||||||
Y công cộng | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 363.9 | 42000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-26 | 0000-00-00 | YCC.0746 | 2016-10-26 | |||||||
Y công cộng | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 363.9 | 42000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-26 | 0000-00-00 | YCC.0747 | 2016-10-26 |