Giáo dục sức khỏe (Biểu ghi số 1180)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00837nam a2200217 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 613.7
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 613.7
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) GI108D
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo dục sức khỏe
Thông tin trách nhiệm Klaus Krickeberg...[và những người khác]
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) Health Education
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2014
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 187tr.
Khổ ;27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Sách là một tài liệu cơ bản về giáo dục sức khỏe trong khung chương trình tại các trường ĐH Y. Sách giúp khả năng đánh giá các hoạt động giáo dục sức khỏe của các tổ chức khác nhau.
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Giáo dục
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Sức khỏe
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Văn Hùng
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Phạm, Thị Mỹ Hạnh
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Thị Bích
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Hạnh Thư
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_700000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_700000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_700000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_700000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_700000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_700000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_700000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_700000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_700000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_700000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_700000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_700000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_700000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_700000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_700000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_700000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_700000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_700000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_700000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_700000000000000
Bản tài liệu
Tài liệu hỏng Số định danh (CallNumber) Chi phí, giá thay thế Tổng số lần mượn Mã Đăng ký cá biệt Địa chỉ tài liệu Giá có hiệu lực từ ngày Tài liệu rút Tài liệu không cho mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Ngày bổ sung Nguồn phân loại Thời gian giao dịch gần nhất Kho tài liệu Dạng tài liệu (KOHA) Tài liệu mất Thư viện
 613.785000.001YCC.0721Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-26  2018-10-052016-10-26 2018-10-05sachY công cộng Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
 613.785000.00 YCC.0722Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-26   2016-10-26 0000-00-00sachY công cộng Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
 613.785000.00 YCC.0723Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-26   2016-10-26 0000-00-00sachY công cộng Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
 613.785000.00 YCC.0724Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-26   2016-10-26 0000-00-00sachY công cộng Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
 613.785000.00 YCC.0725Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-26   2016-10-26 0000-00-00sachY công cộng Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
 613.785000.00 YCC.0726Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-26   2016-10-26 0000-00-00sachY công cộng Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
 613.785000.00 YCC.0727Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-26   2016-10-26 0000-00-00sachY công cộng Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
 613.785000.00 YCC.0728Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-26   2016-10-26 0000-00-00sachY công cộng Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
 613.785000.00 YCC.0729Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-26   2016-10-26 0000-00-00sachY công cộng Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
 613.785000.00 YCC.0730Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-26   2016-10-26 0000-00-00sachY công cộng Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
 613.785000.00 YCC.0731Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-26   2016-10-26 0000-00-00sachY công cộng Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
 613.785000.00 YCC.0732Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-26   2016-10-26 0000-00-00sachY công cộng Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
 613.785000.00 YCC.0733Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-26   2016-10-26 0000-00-00sachY công cộng Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
 613.785000.00 YCC.0734Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-26   2016-10-26 0000-00-00sachY công cộng Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
 613.785000.00 YCC.0735Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-26   2016-10-26 0000-00-00sachY công cộng Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
 613.785000.00 YCC.0736Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-26   2016-10-26 0000-00-00sachY công cộng Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
 613.785000.001YCC.0737Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-26  2019-02-152016-10-26 2019-02-19sachY công cộng Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
 613.785000.00 YCC.0738Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-26   2016-10-26 0000-00-00sachY công cộng Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
 613.785000.00 YCC.0739Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-26   2016-10-26 0000-00-00sachY công cộng Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang
 613.785000.00 YCC.0740Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-26   2016-10-26 0000-00-00sachY công cộng Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang

Powered by Koha