Bài giảng giải phẫu bệnh đại cương (Biểu ghi số 1176)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00947nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B103GI |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | P. Dustin |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài giảng giải phẫu bệnh đại cương |
Thông tin trách nhiệm | P. Dustin |
Số của phần/mục trong tác phẩm | tập 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1981 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 425tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | cuốn sách gồm hai phần: P1: giải phẫu bệnh đại cương P2: giải phẫu bệnh bộ phận. về mặt sinh thái, các tổn thương tuy ít thay đổi theo không gian, cũng như thời gian, nhưng theo dõi và cắt nghĩa sự phát sinh và phát triển của các tổn thương, không phải ở đâu và bao giờ người ta cũng hoàn toàn thống nhất. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | giải phẫu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | bệnh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | đại cương |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Chi phí, giá thay thế | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Tổng số lần mượn | Ngày bổ sung | Tài liệu rút | Thời gian ghi mượn gần nhất | Nguồn phân loại | Giá có hiệu lực từ ngày | Thư viện | Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35500.00 | 2024-01-17 | 2 | 2016-10-26 | 2024-01-17 | 2016-10-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0498 | 616.07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | |||||
35500.00 | 0000-00-00 | 2016-10-26 | 2016-10-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0499 | 616.07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở | |||||||
35500.00 | 0000-00-00 | 2016-10-26 | 2016-10-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0500 | 616.07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y cơ sở |