Khoa học dân số và y tế công cộng (Biểu ghi số 1175)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00848nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 363.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 363.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | KH401H |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Khoa học dân số và y tế công cộng |
Thông tin trách nhiệm | Klaus Krickeberg...[và những người khác] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Population science and public health |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 146tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách giúp mở rộng tập hợp văn bản bằng cách bổ sung thêm nhiều tài liệu và minh họa... Đặc biệt là để phác họa các ý tưởng cơ bản và các khái niệm về khoa học dân số. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Khoa học dân số |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y tế công cộng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Trọng Khuê |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Đức Thanh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thị Hương (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_900000000000000 |
Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Kho tài liệu | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất | Thư viện | Tài liệu mất | Ngày bổ sung | Tài liệu hỏng | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 1 | 363.9 | 2022-11-08 | 60000.00 | YCC.0700 | Y công cộng | 2016-10-26 | 2022-11-08 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-26 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 363.9 | 60000.00 | YCC.0701 | Y công cộng | 2016-10-26 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-26 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 363.9 | 60000.00 | YCC.0702 | Y công cộng | 2016-10-26 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-26 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 363.9 | 60000.00 | YCC.0703 | Y công cộng | 2016-10-26 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-26 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 363.9 | 60000.00 | YCC.0704 | Y công cộng | 2016-10-26 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-26 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 363.9 | 60000.00 | YCC.0705 | Y công cộng | 2016-10-26 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-26 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 363.9 | 60000.00 | YCC.0706 | Y công cộng | 2016-10-26 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-26 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 363.9 | 60000.00 | YCC.0707 | Y công cộng | 2016-10-26 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-26 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 363.9 | 60000.00 | YCC.0708 | Y công cộng | 2016-10-26 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-26 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 363.9 | 60000.00 | YCC.0709 | Y công cộng | 2016-10-26 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-26 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 363.9 | 60000.00 | YCC.0710 | Y công cộng | 2016-10-26 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-26 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 363.9 | 60000.00 | YCC.0711 | Y công cộng | 2016-10-26 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-26 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 363.9 | 60000.00 | YCC.0712 | Y công cộng | 2016-10-26 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-26 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 363.9 | 60000.00 | YCC.0713 | Y công cộng | 2016-10-26 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-26 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 363.9 | 60000.00 | YCC.0714 | Y công cộng | 2016-10-26 | 2023-08-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-26 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 363.9 | 60000.00 | YCC.0715 | Y công cộng | 2016-10-26 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-26 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 363.9 | 60000.00 | YCC.0716 | Y công cộng | 2016-10-26 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-26 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 363.9 | 60000.00 | YCC.0717 | Y công cộng | 2016-10-26 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-26 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 363.9 | 60000.00 | YCC.0718 | Y công cộng | 2016-10-26 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-26 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 363.9 | 60000.00 | YCC.0719 | Y công cộng | 2016-10-26 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-26 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 363.9 | 60000.00 | YCC.0720 | Y công cộng | 2016-10-26 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-26 |