Sổ tay làm mẹ (Biểu ghi số 1171)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00988nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | S450T |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lương Thị Bích |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sổ tay làm mẹ |
Thông tin trách nhiệm | Lương Thị Bích |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần 1 |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản | Có sữa chữa bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2013 |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 103tr. |
Khổ | ;13cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tài liệu này tập hợp khá đầy đủ các kiến thức và hiểu biết khoa học về sức khoẻ sinh sản, khoa học về sinh sản, chăm sóc bảo vệ thai nghén và chăm sóc nuôi dưỡng trẻ em.Là hàh trang cho chi em phụ nữ trong cuộc đời làm mẹ của mình, và là giai đoan quan trọng trong cuộ sống của người phụ nữ vì sẽ tạo ra một con người mà giai đoạn trong bụng mẹ có thể quyết định cho tien thiên của con người ấy. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sổ tay làm mẹ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
Tài liệu hỏng | Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu mất | Thư viện | Nguồn phân loại | Địa chỉ tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Ngày bổ sung | Tài liệu không cho mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-10-26 | 25000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Sản khoa | 2016-10-26 | S.0468 | sach | 618 | |||||
2016-10-26 | 25000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Sản khoa | 2016-10-26 | S.0469 | sach | 618 | |||||
2016-10-26 | 25000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Sản khoa | 2016-10-26 | S.0470 | sach | 618 | |||||
2016-10-26 | 25000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Sản khoa | 2016-10-26 | S.0471 | sach | 618 | |||||
2016-10-26 | 25000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Sản khoa | 2016-10-26 | S.0472 | sach | 618 | |||||
2016-10-26 | 25000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Sản khoa | 2016-10-26 | S.0473 | sach | 618 | |||||
2016-10-26 | 25000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Sản khoa | 2016-10-26 | S.0474 | sach | 618 | |||||
2016-10-26 | 25000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Sản khoa | 2016-10-26 | S.0475 | sach | 618 | |||||
2016-10-26 | 25000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Sản khoa | 2016-10-26 | S.0476 | sach | 618 | |||||
2016-10-26 | 25000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Sản khoa | 2016-10-26 | S.0477 | sach | 618 |