Dịch tễ học chìa khóa của dự phòng (Biểu ghi số 1166)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00879nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 614.4 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 614.4 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | D302T |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dịch tễ học chìa khóa của dự phòng |
Thông tin trách nhiệm | Klaus Krickeberg...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 259tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nội dung bao trùm những chủ đề đóng một vai trò quan trọng trong các hoạt động y tế ngày nay:các sổ sách ghi chép, các hệ thống thông tin y tế, các cuộc điều tra mẫu và các thống kê cơ bản. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dịch tễ học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chìa khóa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dự phòng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Sơn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Thị Mỹ Hạnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Văn Trọng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Vũ Diễm Hằng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Số định danh (CallNumber) | Đã ghi mượn | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu mất | Kho tài liệu | Tổng số lần mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu hỏng | Thư viện | Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 614.4 | 2016-10-25 | sach | Y công cộng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0680 | 2016-10-25 | 65000.00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 614.4 | 2016-10-25 | sach | Y công cộng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0681 | 2016-10-25 | 65000.00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 614.4 | 2016-10-25 | sach | Y công cộng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0682 | 2016-10-25 | 65000.00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 614.4 | 2016-10-25 | sach | Y công cộng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0683 | 2016-10-25 | 65000.00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 614.4 | 2016-10-25 | sach | Y công cộng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0684 | 2016-10-25 | 65000.00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 614.4 | 2016-10-25 | sach | Y công cộng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0685 | 2016-10-25 | 65000.00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 614.4 | 2016-10-25 | sach | Y công cộng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0686 | 2016-10-25 | 65000.00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 614.4 | 2016-10-25 | sach | Y công cộng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0687 | 2016-10-25 | 65000.00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 614.4 | 2016-10-25 | sach | Y công cộng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0688 | 2016-10-25 | 65000.00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 614.4 | 2016-10-25 | sach | Y công cộng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0689 | 2016-10-25 | 65000.00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 614.4 | 2016-10-25 | sach | Y công cộng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0690 | 2016-10-25 | 65000.00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 614.4 | 2023-06-02 | 2016-10-25 | 2023-05-18 | sach | 1 | Y công cộng | 2023-05-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0691 | 2016-10-25 | 65000.00 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 614.4 | 2016-10-25 | sach | Y công cộng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0692 | 2016-10-25 | 65000.00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 614.4 | 2016-10-25 | sach | Y công cộng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0693 | 2016-10-25 | 65000.00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 614.4 | 2016-10-25 | sach | Y công cộng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0694 | 2016-10-25 | 65000.00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 614.4 | 2016-10-25 | sach | Y công cộng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0695 | 2016-10-25 | 65000.00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 614.4 | 2016-10-25 | sach | Y công cộng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0696 | 2016-10-25 | 65000.00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 614.4 | 2016-10-25 | sach | Y công cộng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0697 | 2016-10-25 | 65000.00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 614.4 | 2016-10-25 | sach | Y công cộng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0698 | 2016-10-25 | 65000.00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 614.4 | 2016-10-25 | sach | Y công cộng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0699 | 2016-10-25 | 65000.00 |